Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
xin rủ lòng thương nghĩa là gì?
Gợi ý...
nghỉ lưng
ロープウエー
方寸已乱
成り行き
chạy bàn
Nghĩa của "xin rủ lòng thương"
xin rủ lòng thương
乞怜 <显出可怜相, 希望得到别人的同情。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
27
xin rủ lòng thương
乞憐 <顯出可憐相, 希望得到別人的同情。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
27